Có 2 kết quả:
安乐 ān lè ㄚㄋ ㄌㄜˋ • 安樂 ān lè ㄚㄋ ㄌㄜˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
an lạc, yên vui
Từ điển Trung-Anh
peace and happiness
phồn thể
Từ điển phổ thông
an lạc, yên vui
Từ điển Trung-Anh
peace and happiness
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh